翻訳と辞書
Words near each other
・ Gjerøy
・ Gjesdal
・ Gjesdalbuen
・ Gjesing Church
・ Gjesling
・ Gjeslingene Lighthouse
・ Gjessø
・ Gjest Baardsen
・ Gjesvær
・ Gjesvær Chapel
・ Gjesværstappan
・ Giżyno, Masovian Voivodeship
・ Giżyno, West Pomeranian Voivodeship
・ GİRSAN
・ Giải phóng miền Nam
Giồng Riềng District
・ Giồng Trôm District
・ GJ
・ GJ 1005
・ GJ 1068
・ GJ 1128
・ GJ 3192
・ GJ 3379
・ GJ 3522
・ GJ 3737
・ GJ 3959
・ GJ 526
・ GJ Club
・ GJA
・ GJA1


Dictionary Lists
翻訳と辞書 辞書検索 [ 開発暫定版 ]
スポンサード リンク

Giồng Riềng District : ウィキペディア英語版
Giồng Riềng District

Giồng Riềng is a rural district (''huyện'') of Kien Giang province in the Mekong River Delta region of Vietnam.
==Divisions==
The district is divided into communes:
Giồng Riềng, Thạnh Lộc,Thạnh Hưng,Thạnh Hoà, Thạnh Phước, Ngọc Thuận, Ngọc Chúc, Ngọc Thành, Ngọc Hoà, Hoà Lợi, Hoà Hưng, Hoà An, Hoà Thuận, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Phú, Bàn Thạch, Long Thạnh, Bàn Tân Định.
As of 2003 the district had a population of 195,024.〔(【引用サイトリンク】title=Districts of Vietnam )〕 The district covers an area of 634 km². The district capital lies at Giong Rieng.〔

抄文引用元・出典: フリー百科事典『 ウィキペディア(Wikipedia)
ウィキペディアで「Giồng Riềng District」の詳細全文を読む



スポンサード リンク
翻訳と辞書 : 翻訳のためのインターネットリソース

Copyright(C) kotoba.ne.jp 1997-2016. All Rights Reserved.